Có 2 kết quả:
沟槽 gōu cáo ㄍㄡ ㄘㄠˊ • 溝槽 gōu cáo ㄍㄡ ㄘㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) groove
(2) furrow
(3) trench
(2) furrow
(3) trench
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) groove
(2) furrow
(3) trench
(2) furrow
(3) trench
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh